Tham khảo SMS_Scharnhorst

Ghi chú

  1. "SMS" là từ viết tắt trong tiếng Đức của "Seiner Majestät Schiff", có nghĩa "tàu của đức vua", tương đương với HMS trong tiếng Anh.
  2. Trong thuật ngữ pháo của Hải quân Đế quốc Đức, "SK" (Schnellfeuerkanone) cho biết là kiểu pháo bắn nhanh, trong khi L/40 cho biết chiều dài của nòng pháo. Trong trường hợp này, pháo L/40 có ý nghĩa 40 caliber, tức là nòng pháo có chiều dài gấp 40 lần so với đường kính trong. Xem: Grießmer, tr. 177.
  3. MPL được viết tắt từ Mittel-Pivot-Lafette (bệ trục xoay trung tâm).
  4. Nguyên văn tiếng Anh: "Strip for War", có nghĩa là vứt bỏ mọi thứ không cần thiết như quần áo lễ phục, bàn ghế, thảm và các vật dụng dễ cháy. Xem Hough, tr. 17.

Chú thích

  1. Rüger 2007, tr. 160
  2. Hough 1980, tr. 12
  3. 1 2 3 4 5 Gröner, tr. 52.
  4. DiGiulian, Tony (ngày 22 tháng 5 năm 2012). “Germany: Ammunition, Guns and Mountings Definitions”. NavWeaps.com. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2012. 
  5. Gardiner & Gray, tr. 142.
  6. Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 105.
  7. 1 2 3 Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 106.
  8. Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 106–107.
  9. 1 2 3 Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 107.
  10. Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 108.
  11. Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 108–109.
  12. 1 2 Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 109.
  13. Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 109–110.
  14. Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 110.
  15. Hough 1980, tr. 11–12
  16. Hough 1980, tr. 17–18
  17. 1 2 Halpern 1995, tr. 66
  18. 1 2 Halpern 1995, tr. 71
  19. Hough 1980, tr. 1–2
  20. Hough 1980, tr. 3–4
  21. Hough 1980, tr. 5
  22. Herwig 1998, tr. 155–156
  23. Hough 1980, tr. 23
  24. Hough 1980, tr. 33
  25. Strachan 2001, tr. 471
  26. Strachan 2001, tr. 472
  27. Halpern 1995, tr. 89
  28. 1 2 Hawkins 2002, tr. 34
  29. Hough 1980, tr. 2
  30. Halpern, tr. 92.
  31. Staff, tr. 30–31.
  32. Herwig 1998, tr. 156
  33. 1 2 Halpern 1995, tr. 92
  34. Halpern 1995, tr. 92–93
  35. 1 2 Halpern, tr. 93.
  36. Staff, tr. 32.
  37. Staff, tr. 33.
  38. Staff, tr. 33–34.
  39. Staff, tr. 34.
  40. Staff, tr. 35.
  41. Herwig, tr. 157.
  42. 1 2 Staff, tr. 36.
  43. 1 2 Strachan, tr. 36.
  44. Staff, tr. 39.
  45. Staff, tr. 58–59.
  46. Strachan 2001, tr. 41
  47. 1 2 Strachan 2001, tr. 47
  48. Staff, tr. 61–62.
  49. Staff, tr. 62.
  50. Bennett, tr. 115.
  51. Staff, tr. 63.
  52. Strachan, tr. 47.
  53. Herwig 1998, tr. 158
  54. Bennett 2005, tr. 117
  55. Bennett 2005, tr. 118
  56. Staff, tr. 67.
  57. Staff, tr. 68.
  58. Bennett 2005, tr. 119
  59. Staff, tr. 69.
  60. Herwig, tr. 158.
  61. Hildebrand, Röhr & Steinmetz, tr. 112.
  62. Williamson, tr. 8.

Thư mục

  • Bennett, Geoffrey (2005). Naval Battles of the First World War [Những trận Hải chiến trong Thế chiến I]. London: Pen & Sword Military Classics. ISBN 978-1-84415-300-8
  • Gardiner, Robert; Gray, Randal biên tập (1985). Conway's All the World's Fighting Ships: 1906–1921 [Những chiến hạm trên khắp thế giới của Conway: 1906-1921]. Annapolis: Nhà xuất bản Học viện Hàng hải. ISBN 978-0-87021-907-8
  • Gröner, Erich (1990). German Warships: 1815–1945 [Tàu chiến Đức: 1815-1945]. Annapolis: Nhà xuất bản Học viện Hàng hải. ISBN 978-0-87021-790-6
  • Halpern, Paul G. (1995). A Naval History of World War I [Lịch sử Hàng hải trong Thế chiến I]. Annapolis: Nhà xuất bản Học viện Hàng hải. ISBN 978-1-55750-352-7
  • Hawkins, Nigel (2002). Starvation Blockade: The Naval Blockades of WWI [Phong tỏa: Phong tỏa đường biển trong Thế chiến I]. Annapolis: Nhà xuất bản Học viện Hàng hải. ISBN 978-0-85052-908-1
  • Herwig, Holger (1998) [1980]. "Luxury" Fleet: The Imperial German Navy 1888–1918 [Hạm đội "Xa hoa": Hải quân Đế chế Đức 1888-1918]. Amherst: Humanity Books. ISBN 978-1-57392-286-9
  • Hildebrand, Hans H.; Röhr, Albert; Steinmetz, Hans-Otto (1993). Die Deutschen Kriegsschiffe (Band 7) [Tàu chiến Đức (Tập 7)]. Ratingen: Nhà xuất bản Mundus. OCLC 310653560
  • Hough, Richard (1980). Falklands 1914: The Pursuit of Admiral Von Spee [Falkland năm 1914: Cuộc truy đuổi Đô đốc Von Spee]. Penzance: Periscope Publishing. ISBN 978-1-904381-12-9
  • Rüger, Jan (2007). The Great Naval Game: Britain and Germany in the Age of Empire [Ván cờ Hải quân: Anh và Đức trong thời đại Đế quốc]. Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge. ISBN 0-521-87576-5
  • Staff, Gary (2011). Battle on the Seven Seas: German Cruiser Battles, 1914–1918 [Trận đánh trên thất hải: Những trận đánh của Tàu tuần dương Đức, 1914–1918]. Barnsley: Pen & Sword Maritime. ISBN 978-1-84884-182-6
  • Strachan, Hew (2001). The First World War: Volume 1: To Arms [Chiến tranh thế giới thứ nhất: Tập 1: Chạy đua vũ trang]. Oxford: Nhà xuất bản Đại học Oxford. ISBN 978-0-19-926191-8
  • Williamson, Gordon (2003). German Battleships 1939–45 [Tàu chiến Đức 1939-45]. Oxford: Osprey Publishing. ISBN 978-1-84176-498-6

Tọa độ: 52°29′58″N 56°9′59″T / 52,49944°N 56,16639°T / -52.49944; -56.16639